Cảm biến tốc độ bánh xe tải ABS 4410323870
Giới thiệu sản phẩm
SỐ OE / OEM | |
5010457875 21247154 20528661 20528658 20528654 20509865 21663561 21363475 20723706 21663167 21361887 21097072 21361893 7421363475 0738610136 0738610140 0732520051 5010457875 |
SỐ THAY THẾ THƯƠNG HIỆU | |
KHÔNG KHÍ FREN:10.4410.265D TĂNG CƯỜNG:75706 TĂNG CƯỜNG:74968 TỰ ĐỘNG:AS7007 Ô tô RYME:10284F BERGKRAFT:BK8400154 CASALS:50332 CASALS:50363 CASALS:50407 COJALI:2260027 COJALI:2261181 COJALI:2260133 COJALI:2260011 COJALI:2260047 DSS:206785 Phụ tùng DT: 2.25544 Phụ tùng DT: 2.25333 Phụ tùng DT:6.61914 FEBI BILSTEIN:109727 FEBI BILSTEIN:103945 GEBE:9 1070 1 GEBE:9 1072 1 IMEX:IMX 00421247154 MEYLE:534 533 0001 MEYLE:16-34 533 0017 OREX:301007 OSSCA:30738 OSSCA:31115 OSSCA:30927 PE Ô tô: 086.419-00A PE Ô tô: 086.409-00A KHÍ NÉN:PN-A0063 KHÍ NÉN:PN-A0062 SAMPA:096.345 SAMPA:096.251 ST-TEMPLIN:03.150.8710.590 XE TẢI TRUCKTEC:03.42.099 XE TẢI TRUCKTEC:03.42.048 XE TẢI TRUCKTEC:03.42.053 WABCO:441 032 955 0 WABCO:441 032 387 0 WABCO:884 016 664 0 WABCO:441 035 324 0 WABCO:441 035 933 2 WABCO:441 035 314 0 WABCO:441 032 957 0 WABCO:441 032 956 1 WABCO:884 016 652 0 WABCO:441 032 996 0 WABCO:441 032 956 0 WABCO:441 032 374 0 WABCO:441 032 962 0 WABCO:441 032 964 0 |
ỨNG DỤNG | |
XE TẢI RENAULT MAGNUM 10.2004 - 04.2006 XE TẢI RENAULT PREMIUM 2 10.2005 - XE TẢI RENAULT KERAX 10.2005 - VOLVO FH II 01.2012 - VOLVO FH16 II 05.2012 - VOLVO FM II 10.2015 - |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi